MÁY IN MÃ VẠCHViệc lựa chọn máy in mã vạch, mực in mã vạch, máy in hóa đơn thường phụ thuộc các yêu cầu về công suất in ấn, điều kiện làm việc của máy in, chất lượng mã vạch để phù hợp với mục đích sử dụng. Ring 408PEL+Hãng sản xuất: Autonics;Công nghệ in: truyền nhiệt/trực tiếp;Kết nối: USB/RS232/LPTCông nghệ Nhật Bản, lắp ráp Đài LoanBảo hành: 18 tháng ( theo tiêu chuẩn nhà sản xuất)THÔNG SỐ KỸ THUẬTTốc độ in : 101.6mm/sec,. 4"/sec 152.4mm/sec, 6"/sec 101.6mm/sec, 4"/secĐộ phân giải : 203dpi 203dpi 300dpiGiao diện : Serial, Parallel, USBPhương thức in : Thermal Transfer/Dirct ThermalĐộ rộng nhãn in : 25mm to 108mmKiểu nhãn in : Roll Stock(Continuous or Die cut), Fan Fold, Tag StockĐộ rộng nhãn : 108mm 108mm 105.7mmĐộ dày của giấy in : 0.06mm to 0.25mmCác kiểu nhãn có thể in : Label gap, Black Mark and Punch hole sensing by auto sensing or program command settingMực : Industry standard : 25.4mm core diameter, 300m ribbon length-out side diameter of 68mmKhoang chứa giấy: Durable plastic with Black transparent media windowMã vạch 1D và 2D: Code 39, COde93, Code 128(Sub set A, B, C), UCC128, UCC/EAN-128, UPC A/E(add on 2&5), Interleaved 2 of 5, EAN128, EAN8/13(add on 2&5), Codabar, PostNET, DUN14, MaxiCOde, HIBC, Plessey, RPS128, PDF417, Datamatrix, QR codeXử lý hình ảnh : PCX, BMP filesNgôn ngữ máy in : ALL command, Firmware down loadableFotn Download : Windows Bitmap fonts and Asian fontsBộ nhớ : 8MB SDRAM, 4MB FlashGiao diện kết nối : Baud Rate 9600`115200, XON/XOFF, DSR/DTRPhần mềm : Windows Label making software, Windows driversMàn hình LED : 2 LED, 1 Function keyNguồn cung cấp : External power supply 100/240VAC, 50/60HzNhiệt độ hoạt động : 5 to 40 centigradeĐộ ẩm : 30 to 85% Non-condensing. Free AirApproval : CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL, BSIMKích thước : 171mm H x 226mm W x 285mm DTrọng lượng : 2.7KGTùy chọn : Rotary cutter Stripper Module CF Card Adapter with RTC Internal Ethernet Adapter CardHãy liên hệ với chúng tôi ngay để được tư vấn miễn phí về sản phẩm và nhận giá tốt nhất.